STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101901 |
Ống thông niệu quản JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
100/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
101902 |
Ống thông niệu quản JJ kèm dây dẫn đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
100/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
101903 |
Ống thông niệu quản JJ sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5652021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
101904 |
Ống thông niệu quản JJ sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ QUANG TRUNG |
240001686/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
101905 |
Ống thông niệu quản JJ sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG |
05/2024/NQ
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2024
|
|
101906 |
Ống thông niệu quản kèm túi khí |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181251 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
101907 |
Ống thông niệu quản Polyurethane (hai đầu xoắn)/Ureteral Stent (Double Pig-Tail) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
21-VCPL20
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
101908 |
Ống thông niệu quản Polyurethane / Ureteral Stent |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1592/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
101909 |
Ống thông niệu quản Rüsch ECO Ureteral Stents sets |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-013a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
101910 |
Ống thông niệu quản Rüsch ECO Ureteral Stents sets |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-036a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
01/07/2019
|
|
101911 |
Ống thông niệu quản Rüsch ECO Ureteral Stents sets |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-036b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
01/07/2019
|
|
101912 |
Ống thông niệu quản Rusch Ureteral Catheters |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-014a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
101913 |
Ống thông niệu quản thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA023a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
101914 |
Ống thông niệu quản thẳng - Ureteric Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
14/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
101915 |
Ống thông niệu quản thẳng - Ureteric Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
40/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
101916 |
Ống thông niệu quản thẳng Uretheral Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
63/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
101917 |
Ống thông niệu quản đầu mở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
20/MED1220
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
101918 |
Ống thông niệu quản đầu mở không mắt phủ hydrophilic đoạn đầu 15cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA023c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
101919 |
Ống thông niệu quản/Sonde JJ các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
002/2023-CT/ADC-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2023
|
|
101920 |
Ống thông niệu đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
01-2023/PL/MONAD
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|