STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101921 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 022-MDT/210000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đã thu hồi 04/11/2021 |
|
101922 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 022-MDT/210000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
101923 | Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 577.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|
101924 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á | 27042022TBA |
Còn hiệu lực 27/04/2022 |
|
|
101925 | Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM | 012022PL/ESCO |
Còn hiệu lực 06/07/2022 |
|
|
101926 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT | 20220615-TP/170000056/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
101927 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG | 1411/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
101928 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 098-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
101929 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA | 2104/PL/AH |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
101930 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 124-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/07/2023 |
|
|
101931 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM | 10-IBM/20231018/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/10/2023 |
|
|
101932 | Tủ an toàn sinh học cấp II, cấp III | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 140-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Lan Oanh |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
101933 | Tủ an toàn sinh học cấp II/ Class ll Microbiological Safety Cabinets | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 353.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 01/08/2020 |
|
101934 | Tủ an toàn sinh học cấp III | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM | 22062023PL/ESCO |
Còn hiệu lực 30/06/2023 |
|
|
101935 | Tủ an toàn sinh học cấp III | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM | 10-IBM/20231018/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/10/2023 |
|
|
101936 | Tủ an toàn sinh học Class II | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 43/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT | ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi 02/08/2019 |
|
101937 | Tủ an toàn sinh học cấp II | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 694/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HỮU HẢO |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|
101938 | Tủ bảo quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 692/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HỮU HẢO |
Còn hiệu lực 09/07/2020 |
|
101939 | Tủ Bảo quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HỮU HẢO | 02HH/PL |
Còn hiệu lực 20/07/2022 |
|
|
101940 | Tủ bảo quản âm sâu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181105 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|