STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101941 | Tủ bảo quản âm sâu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 15/1712/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty TNHH thiết bị y tế DHT |
Còn hiệu lực 13/06/2019 |
|
101942 | Tủ bảo quản âm sâu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0322PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực 03/03/2021 |
|
101943 | Tủ bảo quản âm sâu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1082021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/05/2021 |
|
101944 | Tủ bảo quản âm sâu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1592021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/05/2021 |
|
101945 | Tủ bảo quản âm sâu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 42621CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
101946 | Tủ bảo quản âm sâu EBAC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 0036- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH TKS Hoàng Ngân |
Còn hiệu lực 06/03/2021 |
|
101947 | Tủ bảo quản ấm, tủ bảo quản lạnh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ | 2411/2022/PLBYT-MEDIGAS |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
101948 | Tủ bảo quản chế phẩm, tủ đông nhiệt độ thấp, tủ âm sâu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐÔNG TÂY | PL04-1218/18000000/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ Thuật Dịch Vũ Đông Tây |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
101949 | Tủ bảo quản chế phẩm, tủ đông nhiệt độ thấp, tủ âm sâu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐÔNG TÂY | 180000004/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ Thuật Dịch Vụ Đông Tây |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
101950 | Tủ bảo quản dụng cụ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 71021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
101951 | Tủ bảo quản dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0611PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Thương mại và Dịch vụ kỹ thuật Thiết bị y tế Tuấn Ngọc |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
101952 | Tủ bảo quản dược phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 77921CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
101953 | Tủ bảo quản hoá chất | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH | 03/2023/NA -TTBYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
101954 | Tủ bảo quản kính hiển vi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 02-ATS/20231017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/10/2023 |
|
|
101955 | Tủ bảo quản kính hiển vi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 02-ATS/20231018/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
101956 | Tủ bảo quản mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 65-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
101957 | Tủ bảo quản mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 106-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
101958 | Tủ bảo quản máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 107-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
101959 | Tủ bảo quản máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 107DC-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
101960 | Tủ bảo quản máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1639/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Giáo dục – Y tế Sao Việt |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|