STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Bàn khám bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018050 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ MINH ÁNH |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
1002 | Bàn khám bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1489/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực 16/10/2020 |
|
1003 | Bàn khám cho siêu âm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018607 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
1004 | Bàn khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 136/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
1005 | BÀN KHÁM NHI | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 28/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
1006 | Bàn khám nhi (với hệ thống cân) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 160/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
1007 | Bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 95/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
1008 | Bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191594 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|
1009 | Bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 140-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
1010 | Bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 302/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
1011 | Bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
1012 | Bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MIỀN TRUNG | 02/PLTB |
Còn hiệu lực 10/04/2022 |
|
|
1013 | Bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM TIẾN PHÁT | 001 |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
1014 | Bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2666A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/07/2022 |
|
|
1015 | Bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA | 06/2022/PL-HOANGGIA |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
1016 | Bàn khám phụ khoa Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | Số 02/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
1017 | Bàn khám phụ khoa và phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018217 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ MINH ÁNH |
Còn hiệu lực 24/08/2019 |
|
1018 | Bàn khám phụ khoa và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1120/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
1019 | Bàn khám phụ khoa và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1201/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
1020 | Bàn khám sản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 36/86-190000008/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|