STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1001 |
Bàn ăn dùng cho bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
31.01.18/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
1002 |
Bàn ăn dùng cho bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
31.01.18/170000096/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
1003 |
Bàn ăn dùng cho bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
12-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
1004 |
Bàn ăn gỗ xếp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180134 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
1005 |
Bàn ăn qua giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
190-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/04/2020
|
|
1006 |
Bàn ăn qua giường dùng cho bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
58/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH V.I.T.H.A.C.O.M Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
1007 |
Bàn ăn trên giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TN001c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LONG THUẬN NGUYÊN. |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
1008 |
Bàn ăn trên giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210967-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
1009 |
Bàn ăn trên giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LH001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Long Hiền)
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ LONG HIỀN |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
1010 |
BÀN ĂN TRÊN GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
04APL/2022
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
1011 |
Bàn bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XQ TOÀN THẮNG |
004/2023-KQPL/TOANTHANG
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
1012 |
Bàn Bo - bath điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
01092023/TH
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2023
|
|
1013 |
Bàn bó bột |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
1014 |
Bàn bó bột kết hợp kéo nắn inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
1015 |
Bàn bó bột – kéo xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
1016 |
Bàn bó nắn xương inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
13/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
1017 |
Bàn cầm tay Extremity drop |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
455-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
1018 |
Bàn căng mảnh ghép gân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
002/CMD/0919-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
1019 |
Bàn cạnh giường |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2942 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Yuwell Hà Nội Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
1020 |
Bàn cạnh giường |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2937 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Yuwell Hà Nội Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|