STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102001 | Tủ bảo quản máu, tủ bảo quản huyết tương | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1976 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 15/02/2021 |
|
102002 | Tủ bảo quản ống nội soi | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018553 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ MINH ÁNH |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
102003 | tủ bảo quản ống nội soi | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2009 PL-TTDV | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại Bảo |
Còn hiệu lực 05/01/2020 |
|
102004 | TỦ BẢO QUẢN ỐNG NỘI SOI | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ÁNH DƯƠNG | 27052022 |
Còn hiệu lực 27/05/2022 |
|
|
102005 | Tủ bảo quản ống nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 02-ATS/20231017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/10/2023 |
|
|
102006 | Tủ bảo quản ống nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 02-ATS/20231018/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
102007 | Tủ bảo quản ống nội soi và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/007 |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
102008 | Tủ bảo quản sinh học | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 42621CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
102009 | Tủ bảo quản tiểu cầu | TBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 409-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Medcomtech |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
102010 | Tủ bảo quản tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 845/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TASUCO |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
102011 | Tủ bảo quản tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1901/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TASUCO |
Còn hiệu lực 23/12/2020 |
|
102012 | Tủ bảo quản tiểu cầu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 14.22/PLTTBYT-MEDCT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
102013 | Tủ bảo quản tử thi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN | 2022001/PLTTBYT-TA |
Còn hiệu lực 21/02/2022 |
|
|
102014 | TỦ BẢO QUẢN TỬ THI | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 18/2023/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 08/08/2023 |
|
|
102015 | Tủ bảo quản và trưng bày dược phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 113-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
102016 | Tủ bảo quản và trưng bày dược phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 180-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
102017 | Tủ bảo quản và trưng bày dược phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 012-MDT/210000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|
102018 | Tủ bảo quản và trưng bày vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 113-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
102019 | Tủ bảo quản và trưng bày vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 151-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực 30/09/2019 |
|
102020 | Tủ bảo quản vắc xin | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 28-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN EROMED |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|