STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102041 |
Ống thông sử dụng với bộ que nong thận |
TTBYT Loại B |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
12/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
102042 |
Ống thông tá tràng - Levins Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2782B/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
102043 |
Ống thông tá tràng- Levin's Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
803/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
102044 |
Ống thông tắc đại tràng / All Silicone Transanal Ileus Decompression Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
CVPL-2306
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
102045 |
Ống thông tán sỏi mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MARA |
0058-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
102046 |
Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MARA |
0055-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
102047 |
Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại biên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MARA |
0056-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
102048 |
Ống thông tán sỏi nội mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-138
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
102049 |
Ống thông tán sỏi nội mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-139
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
102050 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019065/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
102051 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AVD/PacelBipolar_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
102052 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AVD/Pacelflow_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
102053 |
Ống thông tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
10/12/2021/PL-ABB
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
102054 |
Ống thông thăm dò |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
52/170000036/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
102055 |
Ống thông thăm dò |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0096/PCBPL-BSVN
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
102056 |
Ống thông thẩm phân phúc mạc và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
102057 |
Ống thông thẩm phân phúc mạc và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
29/MED0220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
102058 |
Ống thông thận qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-35/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
102059 |
Ống thông thận qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-35/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
102060 |
Ống thông thu thập hình ảnh và bản đồ điện từ tâm nhĩ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
022/2023/SentiCath 3D/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|