STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102121 |
Ống thông đặt nội khí quản có lò xo các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
90/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
102122 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
657/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|
102123 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
657/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/02/2020
|
|
102124 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1072/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
102125 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1073/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
102126 |
Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
180/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
102127 |
Ống thông định cỡ Centimeter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED0720
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
08/07/2020
|
|
102128 |
Ống thông đo áp lực hậu môn trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
02/2023/TH AN_BEL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
102129 |
Ống thông đo áp lực tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0543PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
102130 |
Ống thông đo cung lượng tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
114/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
102131 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
11/2023/PLTOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
102132 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
42-2023/CV-PTHC
|
|
Đã thu hồi
09/01/2024
|
|
102133 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2703/2024/DSC
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2024
|
|
102134 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0025-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
102135 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/240423/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
102136 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-069/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
102137 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0027-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
102138 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
15-2024/CV-PTHC
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2024
|
|
102139 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
006-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
102140 |
Ống thông động mạch chủ, tĩnh mạch dùng trong phẫu thuật tim và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018616 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|