STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102241 | Tủ tiệt trùng UV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1826-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
102242 | Tủ tiệt trùng UV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẮC LỘC | 032023/KQPL-YTDL |
Còn hiệu lực 27/10/2023 |
|
|
102243 | Tủ tiệt trùng UV có hẹn giờ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 02/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
102244 | Tủ tiệt trùng UV có hẹn giờ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 04/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
102245 | Tủ tiệt trùng vật dụng thiết bị y tế, 380V-120kW | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE (VIỆT NAM) | 01/2022/TTBYT- TEXTILE |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
102246 | Tủ tiệt trùng ống nội soi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 990/2020/180000028/ PCBPL-BYT | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
102247 | Tủ treo dây nội soi inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
102248 | Tủ treo và bảo quản ống soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD22-00002-CBPL-ST | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 12/01/2022 |
|
102249 | Tủ trữ máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 84-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
102250 | Tủ trữ mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NA004b/170000073/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
102251 | Tủ trữ máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190612.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
102252 | Tủ trữ máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1044/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TASUCO |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
102253 | Tủ trữ máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191109 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GPV |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
102254 | Tủ trữ máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210397 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ NỘI THẤT MỘC THÀNH VĂN |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
102255 | Tủ trữ máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 51421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ NỘI THẤT KHOA TÍN |
Còn hiệu lực 08/08/2021 |
|
102256 | Tủ Trữ Máu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2426-1PL-TTDV | Công ty Cổ Phân Thiết Bị và Công Trình Y tế Vạn Phát |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
102257 | Tủ trữ máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 46/PL-VQ |
Còn hiệu lực 17/06/2023 |
|
|
102258 | Tủ Trữ máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM | 10-IBM/20231018/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/10/2023 |
|
|
102259 | Tủ trữ máu/ Blood bank refrigerator | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 353.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 01/08/2020 |
|
102260 | Tủ trữ mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 71321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÂU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 26/09/2021 |
|