STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102321 | Tủ đựng dụng cụ cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1875/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
102322 | Tủ đựng dụng cụ cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 75221CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH i-Biomed Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
102323 | Tủ đựng dụng cụ cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM | 3011/2022/30112022/PLTBYT-SYT |
Còn hiệu lực 15/11/2023 |
|
|
102324 | Tủ đựng dụng cụ cấp cứu (Emergency Trolley) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1874/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
102325 | Tủ đựng dụng cụ khử trùng chuyên dùng cho phòng mổ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 13.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
102326 | Tủ đựng dụng cụ nội soi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 224/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
102327 | Tủ đựng dụng cụ nội soi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 224/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 14/07/2021 |
|
102328 | Tủ đựng dụng cụ nội soi (Tủ đựng dụng cụ nội soi vô trùng) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 01/2022/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
102329 | Tủ đựng dụng cụ nội soi 1000x500x2000 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
102330 | Tủ đựng dụng cụ y tế | TTBYT Loại A | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 022/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
102331 | Tủ đựng dụng cụ y tế | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
102332 | Tủ đựng dụng cụ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ AEL | 0209/22/AEL/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
102333 | Tủ đựng dụng cụ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 43/2022/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/11/2022 |
|
|
102334 | Tủ đựng dụng cụ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 03-ATS/20231017/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/10/2023 |
|
|
102335 | Tủ đựng dụng cụ y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS | 03-ATS/20231018/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
102336 | TỦ ĐỰNG DỤNG CỤ. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
102337 | Tủ đựng hóa chất | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HP005a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Thiết Bị Hiệp Phát |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
102338 | Tủ đựng hóa chất | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 169.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực 18/06/2021 |
|
102339 | TỦ ĐỰNG THIẾT BỊ NỘI SOI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 10/2022/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 12/08/2022 |
|
|
102340 | TỦ ĐỰNG THUỐC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|