STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
102321 |
Ống Đặt Nội Khí Quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
102322 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-035/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
102323 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
359.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
102324 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
012022/HK-CV
|
|
Đã thu hồi
07/08/2023
|
|
102325 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
817- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư DSC Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
102326 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
20/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
102327 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
12/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
102328 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
03/2024/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
102329 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
05-2024/PL-VNAD
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
102330 |
Ống đặt nội khí quản |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG NAM |
2308/2024/CBPL/HN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2024
|
|
102331 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2384A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
102332 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
025-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
102333 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
1112-2/2023/DOANGIA-ECAN-ĐNKQ
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2024
|
|
102334 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
02/2022/DOANGIA-KQPL-ĐNKQ
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
102335 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200445 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
102336 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
19321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
102337 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181027PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
12/04/2020
|
|
102338 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181338 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
102339 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
25/PLTTB-HP
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
102340 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
012022B/HK-CV
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|