STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103801 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
181-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
103802 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
06/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
103803 |
Phantom hỗ trợ đo liều và commissioning hệ thống điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
126/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
14/12/2019
|
|
103804 |
Phantom mật độ electron |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
102/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
103805 |
Phantom mô phỏng nhịp thở bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
50/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
09/08/2019
|
|
103806 |
Phantom xác định mật độ electron CBCT 1467 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
15/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
08/03/2020
|
|
103807 |
Phantom đảm bảo chất lượng kế hoạch điều trị bệnh nhân bằng kỹ thuật xạ phẫu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
59/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
08/09/2019
|
|
103808 |
Phao chống loét |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
14102019/170000116/PCBPL-BYT..
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
15/10/2019
|
|
103809 |
Pharmacity Gel bôi trơn hương dâu 50ml |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
207-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Pharmacity |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
103810 |
Pharmacity Gel bôi trơn hương dâu 5ml |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
207-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Pharmacity |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
103811 |
Pharmacity Gel bôi trơn hương tự nhiên 5ml |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
207-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Pharmacity |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
103812 |
Pharmacity Gel bôi trơn tự nhiên 50ml |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
207-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Pharmacity |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
103813 |
Phần mềm lưu trữ và truyền tải hình ảnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1826/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
103814 |
Phế dung kế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-041/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực
06/03/2020
|
|
103815 |
Phế dung kế |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
ME0919/2024
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2024
|
|
103816 |
Phế dung kế Hudson RCI VOLDYNE 2500 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-004/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
103817 |
Phế dung kế Hudson RCI VOLDYNE 5000 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-004/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
103818 |
Phễu sử dụng trong quy trình lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-121/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
06/11/2019
|
|
103819 |
Phễu đặt túi ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2406/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
103820 |
Phễu đặt túi ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
02/2023/TL-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|