STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103881 |
Phần mềm chỉnh răng- Hệ thống lấy dấu hàm quang học CAD/ CAM (không tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019101/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
103882 |
Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
17.PL-BMXVN/180000651-PCBBA-HN
|
Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
103883 |
Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12A-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
103884 |
Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
34-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
103885 |
Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
35 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
103886 |
Phần mềm cơ sở dữ liệu máy định danh vi khuẩn nhanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
17.pl.bmxvn/180000651-pcbba-hn
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
103887 |
Phần mềm dõi bệnh nhân trung tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
24/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
103888 |
Phần mềm dõi bệnh nhân trung tâm và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
08/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
103889 |
Phần mềm dùng cho máy X-Quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01280717
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
103890 |
Phần mềm dùng cho máy xét nghiệm ELISA tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-814/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
103891 |
Phần mềm dùng cho máy định danh vi khuẩn nhanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
34-PL-TTB/BMXVN/2018/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
103892 |
Phần mềm dùng cho máy định danh vi khuẩn nhanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
35 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
103893 |
Phần mềm dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
129/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hải Khoa |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|
103894 |
Phần mềm Eeva kèm phụ kiện Eeva license |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3091PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
103895 |
Phần mềm Eeva kèm phụ kiện Eeva license |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3091-1S25/11/19 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
103896 |
Phần mềm Geri Connect & Geri Assess (Geri Connect & Assess),bao gồm phụ kiện Geri Assess License trong phụ lục 1 |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2915-1S21/08/2019 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
103897 |
Phần mềm Geri Connect&Geri Assess |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2915 CL PL
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
103898 |
Phần mềm ghi chép phân tích điện tim và huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019306/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
103899 |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
347/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
103900 |
Phần mềm hệ thống lưu trữ và truyền ảnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
137/23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|