STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103901 |
Ống đặt nội khí quản Univent |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
30-2024/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
103902 |
Ống đặt nội khí quản đường miệng các số. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
20FL/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
103903 |
Ống đặt nội khí quản đường miệng, mũi dùng 1 lần. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
26FL/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
103904 |
Ống đặt nội khí quản đường mũi các số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
21FL/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
103905 |
Ống đặt nội khí quản, Ống mở khí quản, Ống đặt nội phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL046d/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
103906 |
Ống đặt nội phế quản Sher-I-Bronch Endobronchial Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-034/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
103907 |
Ống đặt nội thực quản khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/387
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
103908 |
Ống đặt nội thực quản khí quản kết hợp 2 nòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
65/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2020
|
|
103909 |
Ống đặt thanh quản ( mask thanh quản) size 3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YTV002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
103910 |
Ống đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
103911 |
Ống đè lưỡi thông khí |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1019/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
103912 |
Ống đè lưỡi thông khí |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
757./180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|
103913 |
Ống đè lưỡi thông khí, Airway |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
20/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
103914 |
Ống đè lưỡi thông khí, Airway |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
07 PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
103915 |
Ống đè lưỡi thông khí, Guedel Airway |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
26/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
103916 |
Ống đệm mẫu phết âm đạo và cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220812-11.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
103917 |
Ống đệm mẫu phết âm đạo và cổ tử cung |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220208-04.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2022
|
|
103918 |
Ống đệm mẫu tế bào nhúng dịch |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220208-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2022
|
|
103919 |
Ống đệm mẫu tế bào nhúng dịch |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220811-13.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
103920 |
Ống định vị chân răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2349A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|