STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
103941 |
Ống thông hỗ trợ can thiệp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1172/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KIGEN |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
103942 |
Ống thông RUSCH Gold 3 Way Balloon Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-037/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
103943 |
Ống thông RUSCH Gold 3 Way Balloon Catheter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-037b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
103944 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
103945 |
Ống thông tiểu silicone Hemostatic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
05/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ADK |
Đã thu hồi
05/07/2019
|
|
103946 |
Ống trượt |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
103947 |
Ống đặt nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
863 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
103948 |
Ống đặt nội khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
103949 |
Ống đặt nội khí quản không bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
103950 |
Ổ khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
05-2024/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
103951 |
Ổ khí y tế (và phụ kiện) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
06-2024/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|
103952 |
Pa-nen định danh nấm men và chất chuẩn dùng cho xét nghiệm vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-640/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
07/11/2019
|
|
103953 |
Pa-nen định danh vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-639/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
07/11/2019
|
|
103954 |
Pain Gear |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
218-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện PharmEvo (Private) Limited tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
103955 |
Pancreatic amylase CC FS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
008/170000153/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
103956 |
Panel hồng cầu sàng lọc kháng thể bất thường |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4003-11 PL-TTDV
|
Viện Huyết học – Truyền máu Trung Ương |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
103957 |
Panel hồng cầu định danh kháng thể bất thường |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4003-10 PL-TTDV
|
Viện Huyết học – Truyền máu Trung Ương |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
103958 |
Panel thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện AMP/KET/MET/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
199 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/02/2023
|
|
103959 |
Panel thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện AMP/KET/MET/MOP); Tên thương mại: Biocheck™ Multi-Drug Rapid Test Panel (AMP/KET/MET/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
201 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
103960 |
Panel thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện AMP/KET/MET/MOP); Tên thương mại: Trueline™ Multi-Drug Rapid Test Panel (AMP/KET/MET/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
200 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|