STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104001 |
Phim X-quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1708/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH TM- DV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
29/08/2020
|
|
104002 |
Phim X-quang dùng trong y tế (dạng phim nhiệt khô) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190123.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
104003 |
Phim X-Quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2003/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
104004 |
Phim X-Quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/0910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
104005 |
Phim X-Quang in phun cỡ 8x10 in |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6722021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
24/04/2022
|
|
104006 |
Phim X-Quang in phun cỡ 8x10 in |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6722021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
104007 |
Phim X-quang khô laser (phim X-quang y tế) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
45CL9/1/18 PL-TTDV/
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
104008 |
Phim X-quang khô laser (Phim X-quang y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
03.0912/2022/PLA-2H
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
104009 |
Phim X-quang khô laser (Phim X-quang y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
01.0908/2022/PLA-2H
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
104010 |
Phim X-quang kỹ thuật số dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1508/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
29/08/2020
|
|
104011 |
Phim X-quang laser dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
11/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
104012 |
Phim X-Quang laser kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0019-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
104013 |
Phim X-quang laser kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
041-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TTBYT Quốc Tế |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
104014 |
Phim X-Quang laser kỹ thuật số dùng cho nhũ ảnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0019-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
104015 |
Phim X-quang nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210803/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
104016 |
Phim X-quang Nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180204 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
104017 |
Phim X-Quang nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
31/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
104018 |
Phim X-quang nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202407/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
104019 |
Phim X-quang nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181656 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THANH NGỌC |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
104020 |
Phim X-quang nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230925/PL-SOPRO
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|