STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104041 |
Phim X-quang Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
341-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
104042 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2311/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
104043 |
PHIM X-QUANG Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
01/2022/PLTTBYT-TV
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
104044 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2311/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
104045 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
997/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTB |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
104046 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
10/2023/PL-DC
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
104047 |
Phim X-Quang Y Tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
2024
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
104048 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI NGÂN HẠNH |
02-2023/NH-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
104049 |
Phim X-quang Y Tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
2023
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
104050 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
10/2023/PLA- DUYCUONG
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
104051 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
01/PL/HMEC
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
104052 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINDRAY |
2607/2023
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
104053 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
269 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
104054 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
208/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế và Hóa chất Hà Nội |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
104055 |
Phim X-quang y tế (Medical X-ray film) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
002/2502/KQPL-ĐB
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
104056 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2558A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
104057 |
Phim xquang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN HAVIDO |
102022/PLTTBYT-HVD
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
104058 |
Phim y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN |
01/2023/PL/LIWIN
|
|
Đã thu hồi
30/05/2023
|
|
104059 |
Phim y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
729/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Hiếu Linh |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
104060 |
Phim y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN |
01/2023/PL/LIWIN
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|