STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104301 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
08122022/CLHUNTER/KQPL-HHP
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
104302 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PTCA ALCO VIỆT NAM |
01/2023_PL/ALCO
|
|
Đã thu hồi
27/07/2023
|
|
104303 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3696 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
104304 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
12042022-VT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
104305 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2441A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
104306 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2441A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
104307 |
Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại vi. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
148/KQPLTV
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
104308 |
Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại vi. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
166/KQPL-TVC
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
104309 |
Ống thông hút huyết khối mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PTCA ALCO VIỆT NAM |
01/2023_PL/PAVM
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
104310 |
Ống thông hút huyết khối mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
20-2023/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
104311 |
Ống thông hút tim trái |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/188
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
104312 |
Ống thông IUI |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
131124/PL-MEDITECH-NHA
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2024
|
|
104313 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
141023/PL-AG
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
104314 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
130623/PL-AG
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
104315 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
187/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
104316 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
03122/CV-ACT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
104317 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
104318 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1007121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
104319 |
Ống thông JJ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
692/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
104320 |
ỐNG THÔNG JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
06/2024/PL-VTYT-MYTECH
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2024
|
|