STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104581 |
Ống thông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
104582 |
Ống thông |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2267PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
104583 |
Ống thông |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2908/170000102/PCBPL/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
104584 |
Ống thông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
202209/KQPL-DKMEDICAL
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
104585 |
Ống thông (Suction Catheter) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3001/MERAT-2021
|
Công ty TNHH Nipro Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
104586 |
Ống thông can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181472 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
104587 |
Ống thông can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018565 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
104588 |
Ống thông can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018329 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
28/07/2019
|
|
104589 |
Ống thông Catheter chạy thận nhân tạo các loại các cỡ (Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
02.28-1/2020-170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Đã thu hồi
29/02/2020
|
|
104590 |
Ống thông chẩn đoán mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018160 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
104591 |
Ống thông chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210882 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
104592 |
Ống thông hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181024 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG |
Còn hiệu lực
12/04/2020
|
|
104593 |
Ống thông lọc máu/thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018894 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
104594 |
Ống thông siêu nhỏ 2 lòng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181025 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG |
Còn hiệu lực
12/04/2020
|
|
104595 |
Ống thông Stent graft |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
06-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2022
|
|
104596 |
Ống thông động mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018892 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
104597 |
Ống thông ( nội) khí quản |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
041-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
104598 |
Ống thông (Catheter & Temperature Sensors) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
26/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
104599 |
Ống thông (Catheter) ái nước chụp tạng, mạch não, mạch ngoại biên |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
167.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
104600 |
Ống thông (Catheter) can thiệp siêu nhỏ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
048.20/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/12/2020
|
|