STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104661 |
Ống thông (catheter) động tĩnh mạch |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-12-40/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
104662 |
Ống thông (catheter) động tĩnh mạch |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-12-41/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
104663 |
Ống thông (catheter) động tĩnh mạch |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-12-45/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
104664 |
Ống thông (catheter) động tĩnh mạch rốn |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-12-39/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
104665 |
Ống thông (catheter) động tĩnh mạch rốn |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-12-46/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
104666 |
Ống thông (Catheter) đốt điều trị loạn nhịp |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3105-19 PL-TTDV
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu |
Còn hiệu lực
17/01/2021
|
|
104667 |
Ống thông (catheter) đốt điều trị loạn nhịp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT004i/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
104668 |
Ống thông (dây đốt) laser |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM |
05.01/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2024
|
|
104669 |
Ống thông (dây đốt) laser |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
25/PL/KHP
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2024
|
|
104670 |
Ống thông (ống dẫn lưu ổ bụng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
02.21/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
104671 |
ỐNG THÔNG (Ống dẫn lưu ổ bụng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
08.18/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
104672 |
Ống thông (ống dẫn lưu ổ bụng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Số: 22.23/170000057/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2023
|
|
104673 |
Ống thông (sonde) JJ các cỡ từ 4.8Fr - 8Fr |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-118REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
104674 |
Ống thông (sonde) JJ các cỡ từ 4.8Fr - 8Fr |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-118/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
104675 |
Ống thông (Stent) JJ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00021-CBPL/D-BL
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực
21/03/2020
|
|
104676 |
Ống thông (vi dây dẫn) can thiệp mạch máu ngoại biên, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
08112022/BPL-DD
|
|
Đã thu hồi
16/11/2022
|
|
104677 |
Ống thông (Vi ống thông) can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
PT004c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TTNH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
104678 |
Ống thông 2 nòng sử dụng trong lọc máu, truyền máu tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
374/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ và Sản xuất Việt Tường |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
104679 |
Ống thông ái nước can thiệp mạch vành |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
148.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
104680 |
Ống thông ái nước chụp mạch tạng qua động mạch quay |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
140.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Đã thu hồi
20/12/2021
|
|