STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104681 |
Ống thông bàng quang cao su mềm Rüsch Catheter |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-005a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
104682 |
Ống thông bàng quang cao su mềm Rüsch Catheter |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-005b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
104683 |
Ống thông bàng quang RUSCH Brillant (Silicone) Balloon Catheter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-007a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
104684 |
Ống thông bàng quang RUSCH SUPRABUIC URINE DRAINAGE KIT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-015a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
104685 |
Ống thông bít mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
02/240423/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
104686 |
Ống thông bít mạch máu tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220407-1/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
104687 |
Ống thông bít mạch máu tạm thời |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220407-2/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
104688 |
Ống thông bóng lấy sỏi dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN |
6664/PLB-MT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2024
|
|
104689 |
Ống thông bóng nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0122/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/01/2021
|
|
104690 |
Ống thông bóng nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
233/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
104691 |
Ống thông bóng nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
233/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Đã thu hồi
09/11/2022
|
|
104692 |
Ống thông bóng nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0122-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
104693 |
Ống thông bóng nong niệu đạo |
TTBYT Loại B |
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
09/CMVN1222
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
104694 |
Ống thông cầm máu lưỡng cực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0228/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
104695 |
Ống thông cầm máu lưỡng cực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0235/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
104696 |
Ống thông cầm xuất huyết dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-078/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
06/05/2020
|
|
104697 |
Ống thông cầm xuất huyết dạ dày – ruột trên Sengstaken Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-048a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
104698 |
Ống thông cầm xuất huyết dạ dày – ruột trên Sengstaken Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-048b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
104699 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
190723/HN-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
104700 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED0421
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|