STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104701 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/146
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|
104702 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
07/2023/TH-PL
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
104703 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-170/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương mại Tâm Hợp |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
104704 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/05/52
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
104705 |
Ống Thông Can Thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
0032/190000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
104706 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
852/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
104707 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
468/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/03/2021
|
|
104708 |
Ống thông can thiệp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
468/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/03/2021
|
|
104709 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
149/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
104710 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
150/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
104711 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
104712 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
140/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
104713 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
20/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
104714 |
Ống thông can thiệp - 5F and 6F Launcher Guide Catheters |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
70/MED0618/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
104715 |
Ống thông can thiệp - 7F and 8F Launcher Guide Catheters |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
71/MED0618/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
104716 |
Ống thông can thiệp - chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021564/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
104717 |
Ống thông can thiệp - Guiding Catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210692-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC NGỌC |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
104718 |
Ống Thông Can Thiệp Chẩn Đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020677/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
104719 |
Ống thông can thiệp chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
224/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
104720 |
Ống thông can thiệp chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
01/2023/PLSP-01
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|