STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104721 |
Ống thông can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/562
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
104722 |
Ống thông can thiệp mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/07/64
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
104723 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
11-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
21/03/2023
|
|
104724 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
108-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
104725 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
36-2023/PL-PT
|
|
Đã thu hồi
24/03/2023
|
|
104726 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
90-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
104727 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
92-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
104728 |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại biên |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0478/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
104729 |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại biên |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0140/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
104730 |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại vi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0140-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
104731 |
Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1180-1PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
104732 |
Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh (tên tiếng Anh: ASAHI FUBUKI Neurovascular Guide Catheter) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1532021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
104733 |
Ống thông can thiệp mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
21-2023/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
104734 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại biên đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
012/2023/Oscar/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
104735 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
141/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
104736 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
142/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
104737 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
144/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
104738 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
104739 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
07/MED0321
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
104740 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
19/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|