STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104741 |
Ống thông can thiệp mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
92-2023/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
104742 |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại biên |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0478/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
104743 |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại biên |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0140/PCBPL-BSVIETNAM
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
104744 |
Ống thông can thiệp mạch máu ngoại vi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0140-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
104745 |
Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1180-1PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
104746 |
Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh (tên tiếng Anh: ASAHI FUBUKI Neurovascular Guide Catheter) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1532021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
104747 |
Ống thông can thiệp mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
21-2023/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
104748 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại biên đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
012/2023/Oscar/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
104749 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
141/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
104750 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
142/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
104751 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
144/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
104752 |
Ống thông can thiệp mạch ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
104753 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
07/MED0321
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
104754 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
19/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
104755 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
26/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
104756 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED1219
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
104757 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/427
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
104758 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/03/37
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
104759 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
104760 |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/03/33
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|