STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104761 |
Ống nội phế quản Uniblocker |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1170/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị và Công Nghệ Tân Đại Thành |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
104762 |
Ống nội phế quản Uniblocker |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
26-3/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
104763 |
Ống nội phế quản Unibloker |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1170/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Đã thu hồi
02/07/2020
|
|
104764 |
Ống nội phế quản/ Ống nội khí quản 2 nòng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
013-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2024
|
|
104765 |
Ống nội phế quản/Ống nội khí quản 2 nòng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
354-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM-DV Y tế Định Giang |
Còn hiệu lực
22/10/2020
|
|
104766 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
034/JMX/0821
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
104767 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
11-22/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
104768 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
13/10-2022
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
104769 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ HÀ NỘI |
01/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2023
|
|
104770 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23072601/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
104771 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23072602/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
104772 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
10/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
104773 |
Ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
PL/19.H26-240424-0002
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
104774 |
Ống nội soi 0 độ Ø2.7 x 174 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
104775 |
Ống nội soi 0 độ Ø2.7 x 174 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
104776 |
Ống nội soi 0 độ, Ø4 x 174 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23091301/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
104777 |
Ống nội soi 30 độ, Ø4 x 174 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23091301/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
104778 |
Ống nội soi bàng quang – thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
911/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
104779 |
Ống nội soi bể thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-075-2022
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
104780 |
Ống nội soi buồng tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|