STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104781 |
Ống nội soi buồng tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
00623/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
104782 |
Ống nội soi cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL180124/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
104783 |
Ống nội soi cứng bàng quang bể thận kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
30.2024/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
104784 |
Ống nội soi Dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
448/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
104785 |
Ống nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
438/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
104786 |
Ống nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
499/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
104787 |
Ống nội soi dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-038-2022
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
104788 |
Ống nội soi dạ dày phóng đại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
438/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
104789 |
Ống nội soi dạ dày phóng đại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
499/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
104790 |
Ống nội soi Dạ dày siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
448/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
104791 |
Ống nội soi hai kênh sinh thiết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-030-2022
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
104792 |
Ống nội soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4872021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
104793 |
Ống nội soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-039-2022
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
104794 |
Ống nội soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-064-2022
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
104795 |
Ống nội soi khí phế quản |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2024.08/BPL-LE MEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
104796 |
Ống nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
104797 |
Ống nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-076-2022
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
104798 |
Ống nội soi khớp bán cứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
104799 |
Ống nội soi lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
1504/2022/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
104800 |
Ống nội soi lồng ngực kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
360170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
11/12/2019
|
|