STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104841 |
Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày - Stomach Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
38/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
104842 |
Ống nuôi ăn dạ dày dài ngày - Stomach Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
29/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
14/05/2020
|
|
104843 |
Ống nuôi ăn dạ dày tá tràng cho trẻ em |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
12/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
104844 |
Ống nuôi ăn dài ngày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
22/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
104845 |
Ống nuôi ăn hỗng tràng qua ngã mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-54/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
104846 |
Ống nuôi ăn qua mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
767/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
104847 |
Ống nuôi ăn truyền qua thành bụng (Gastrostomy Catheter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
621/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
104848 |
Ống nuôi cấy (ống thử) các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
104849 |
Ống PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2555A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
104850 |
Ống PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
104851 |
ỐNG PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1089/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Khoa học Sự Sống |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
104852 |
Ống PCR |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC BIOMAX |
01/2024/TBYT-BIOMAX
|
|
Còn hiệu lực
26/11/2024
|
|
104853 |
Ống PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
2023006PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
104854 |
Ống PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2411/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
104855 |
Ống PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
265/21/170000116/ PCBPL-BYT,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
104856 |
Ống PCR, dải ống PCR các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
104857 |
ỐNG PENROSE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
03.17/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
104858 |
Ống penrose |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
01.21/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
104859 |
ỐNG PENROSE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
08.18/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
104860 |
Ống Peribulbar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|