STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104861 |
Ống pha loãng dùng cho máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
TP-0811-Aicor3/170000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
104862 |
Ống phân liều |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IMEXPHARM |
452/IMP
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2024
|
|
104863 |
Ống phân tách PRP |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
104864 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-02/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
104865 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
104866 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
342 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
104867 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
06/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
104868 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
29/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
104869 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
05/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
104870 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
05/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
104871 |
Ống phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
40/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
104872 |
Ống phản ứng dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
06/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
104873 |
Ống phát tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/280
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
104874 |
ỐNG PHÁT TIA X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
1804222TBA
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
104875 |
Ống phát tia X |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
30062018-001/PL/GMED
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
104876 |
Ống phát tia X (Linh kiện của Bóng phát tia X) |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT V.T |
350/0924/PLTBYT-VT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
104877 |
Ống phát tia X của máy X-quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
20/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
104878 |
Ống phát tia X của máy X-quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
13/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
104879 |
Ống phát tia X- quang của máy chụp cắt lớp vi tính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THÔNG MINH TOÀN CẦU |
28052024-01/PLTBYT-TC
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
104880 |
Ống phát tia X- quang của máy chụp cắt lớp vi tính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NEUSOFT MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
03062024-01/PLTBYT-NSM
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|