STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
104881 |
Ống phát tia X- quang của máy chụp cắt lớp vi tính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NEUSOFT MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
03062024-01/PLTBYT-NSM
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
104882 |
Ống phát tia X-quang của máy chụp cắt lớp vi tính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1428/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
104883 |
Ống phát tia X-quang của máy chụp cắt lớp vi tính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GMED |
29062024/PLTB-GMED
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|
104884 |
Ống phát tia X-quang của máy chụp cắt lớp vi tính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GMED |
1428/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
11/04/2023
|
|
104885 |
Ống phát tia X-quang của máy chụp cắt lớp vi tính |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GMED |
05112024/PLTB-GMED
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2024
|
|
104886 |
Ống phát tia X-quang của máy chụp cắt lớp vi tính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GMED |
11122023/PLTB-GMED
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
104887 |
Ống phát tia X-quang của máy chụp cắt lớp vi tính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GMED |
16102023/PLTB-GMED
|
|
Đã thu hồi
16/10/2023
|
|
104888 |
Ống phát tia X-quang của máy chụp cắt lớp vi tính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GMED |
1/16102023/PLTB-GMED
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
104889 |
Ống phục hình tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
104890 |
Ống phun cho tay khoan; tay đánh bóng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
42/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
24/01/2021
|
|
104891 |
Ống phun dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
01-2022/KTNHA
|
|
Đã thu hồi
07/06/2022
|
|
104892 |
Ống phun dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
02-2022/KTNHA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
104893 |
Ống phun rửa dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
260424/BPL-LV
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2024
|
|
104894 |
Ống phun tưới rửa dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
020522/BPL-LV
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
104895 |
Ống phun tưới rửa dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2024-16/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
104896 |
Ống Retrobulbar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
104897 |
Ống rửa Bioshield |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
104898 |
Ống Silicon nuôi ăn dạ dày thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
07/2023/KQPL-EDS
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
104899 |
Ống silicon để thông khí cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
41/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
104900 |
Ống Silicone cầm máu thực quản - dạ dày / All Silicone Sengstaken Blakemore Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
09-VCPL21
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC-CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|