STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108181 |
Thảo mộc xông MAXKONA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1006221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
108182 |
Thảo mộc răng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
581/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
108183 |
THẢO MỘC RĂNG MIỆNG TRẦN KIM HUYỀN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0083PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRẦN KIM HUYỀN |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
108184 |
THẢO MỘC VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SENA |
01/PL/SENA
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
108185 |
Thảo mộc xông EURA-CA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1003821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
108186 |
THẢO MỘC XÔNG HƯƠNG TRÀM - KHUYNH DIỆP HL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1008221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
108187 |
Thảo mộc xông IDC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1006121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
108188 |
Thảo mộc xông MELA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
100421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
108189 |
Thấu kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200062 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PARIS MIKI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
108190 |
Thấu kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
411-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MẮT KÍNH SÀI GÒN |
Còn hiệu lực
25/04/2020
|
|
108191 |
Thấu kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
01PL/24-HFM
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
108192 |
Thấu kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
01124/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2024
|
|
108193 |
Thấu kính (Phụ kiện đồng bộ của máy tán sỏi ngoài cơ thể) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
659PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
108194 |
Thấu kính bằng nhựa dùng làm kính đeo mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200784 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LK SKY VISION |
Còn hiệu lực
25/12/2020
|
|
108195 |
Thấu kính bằng nhựa dùng làm kính đeo mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210429-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LK SKY VISION |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
108196 |
Thấu kính bằng vật liệu nhựa làm kính đeo mắt (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
01/2022/CHEM-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
108197 |
Thấu kính camera |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
939/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
108198 |
Thấu kính dùng cho máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019575/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
108199 |
Thấu kính dùng trong dịch kính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
PL0003/2022/PCBPL-VM
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
108200 |
Thấu kính dùng trong khám mắt và điều trị mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
2022-4-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|