STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
108181 | Xét nghiệm nhanh phát hiện kháng nguyên Covid - 19 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 124/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
108182 | Xét nghiệm nhanh phát hiện kháng thể vi rút viêm gan C trong huyết thanh hoặc huyết tương người | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02250817 | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
108183 | Xét nghiệm nhanh phát hiện sự hiện diện của hCG trong nước tiếu người để phát hiện thai sớm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 08150817 | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
108184 | Xét nghiệm nhanh phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B trong huyết thanh hoặc huyết tương người | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 04250817 | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
108185 | Xét nghiệm nhanh phát hiện định tính kháng thể kháng vi rút HIV tuýp 1 và 2 trong huyết thnah , huyết tương hoặc máu toàn phần người | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 06250817 | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
108186 | Xét nghiệm nhanh sốt xuất huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 13/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMVIMED |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
108187 | Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên Chlamydia (SD Bioline Chlamydia) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 01/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 24/06/2019 |
|
108188 | Xét nghiệm phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B trong huyết thanh người bằng phương pháp miễn dịch men (ELISA) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 03250817 | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
108189 | Xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể kháng vi rút HIV tuýp 1 và 2 trong huyết thanh hoặc huyết tương người | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 07250817 | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
108190 | Xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể kháng vi rút HIV tuýp 1 và 2 trong huyết thanh hoặc huyết tương người bằng phương pháp miễn dịch men (ELISA) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 05250817 | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
108191 | Xét nghiệm phát hiện định tính kháng thể kháng vi rút viêm gan C trong huyết thanh hoặc huyết tương người bằng phương pháp miễn dịch men (ELISA) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 01250817 | Công ty TNHH Thương mại Hùng Phương |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
108192 | Xét nghiệm Protein toàn phần trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | SH-190000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/03/2023 |
|
|
108193 | Xét nghiệm định lượng Albumin trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | SH-190000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/03/2023 |
|
|
108194 | Xét nghiệm định lượng D-Dimer trong huyết thanh hoặc huyết tương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | 02SH-190000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
108195 | Xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư 19-9 (CA 19-9) trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | 02MD-190000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/03/2023 |
|
|
108196 | Xét nghiệm định lượng NT-proBNP trong máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | 01MD-190000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
108197 | Xét nghiệm định tính ASO | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 09-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/08/2022 |
|
|
108198 | Xét nghiệm định tính CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 09-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/08/2022 |
|
|
108199 | Xét nghiệm định tính RF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO | 09-22/MITRACO/CBBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/08/2022 |
|
|
108200 | Xét nghiệm thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | NT-190000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|