STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
108361 | Xi măng ngoại khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 14/MED0418 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
108362 | Xi măng ngoại khoa ( Dùng trong phẫu thuật cột sống ) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 199/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực 20/03/2020 |
|
108363 | Xi măng ngoại khoa ( Dụng trong phẫu thuật thay khớp) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 199/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực 20/03/2020 |
|
108364 | Xi măng ngoại khoa / bột xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật tạo hình thân đốt sống, vòm sọ, khớp các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 997 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
108365 | Xi măng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191338 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
108366 | Xi măng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191336 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
108367 | Xi măng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191340 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
108368 | Xi măng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-022-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
108369 | Xi măng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-023-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
108370 | Xi măng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-025-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
108371 | Xi măng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-PL-037-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/09/2021 |
|
108372 | Xi măng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-053-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
108373 | Xi măng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-055-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
108374 | Xi măng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH | 03/PL/2023/VTECH |
Còn hiệu lực 03/08/2023 |
|
|
108375 | Xi măng nha khoa Ketac™ Universal | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-006 -2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2020 |
|
108376 | Xi măng nha khoa và vật liệu so màu xi măng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-024-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/07/2021 |
|
108377 | Xi măng nha khoa và vật liệu so màu xi măng nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-054-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
108378 | Xi măng phẫu thuật có kháng sinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2100/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
108379 | Xi măng phẫu thuật có kháng sinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2106/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
108380 | Xi măng phẫu thuật có kháng sinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2098A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|