STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
108381 | Xe đẩy Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | 14/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 30/08/2023 |
|
|
108382 | Xe đẩy Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT | 15/HP-PL/TBYT |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|
|
108383 | Xe đẩy máy các loại | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
108384 | Xe đẩy máy monitor inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
108385 | Xe đẩy máy siêu âm hoặc nội soi inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
108386 | Xe đẩy máy truyền dịch và bơm tiêm điện inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
108387 | Xe đẩy máy điện tim | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A | 002/2022/PLTYBY-3A |
Còn hiệu lực 26/09/2022 |
|
|
108388 | Xe đẩy máy điện tim inox | TTBYT Loại A | HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ | 01/VBPL-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
108389 | Xe đẩy monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại A | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 025/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
108390 | Xe đẩy monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA | 04/2022/PL-HOANGGIA |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
108391 | Xe đẩy nâng hạ tử thi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 225/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
108392 | Xe đẩy phục vụ khám và điều trị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 2002/170000123/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần MES-Engineering Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
108393 | Xe đẩy thiết bị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2914A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/12/2022 |
|
|
108394 | Xe đẩy thiết bị y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN | 22-8/TA-BPL |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
108395 | Xe đẩy thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | 27/2019/170000002/PCBPL - BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuấn Đạt |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
108396 | Xe đẩy thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT | 01/PL/HMT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
108397 | Xe đẩy thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A | 003/2022/PLTBYT-3A |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
108398 | Xe đẩy thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC | 230116/170000115/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
108399 | Xe đẩy thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TBYT TRỌNG TIẾN | 01/2023/TRONGTIEN-TTBYT |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
108400 | Xe đẩy thuốc bằng thép không gỉ | TTBYT Loại A | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI | 022/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|