STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
110941 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
52/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
110942 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
33/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
110943 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
46/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
110944 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
22/2024/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
110945 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-225/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
110946 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
02-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
110947 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Prothrombin (PT) |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
05/2024/HUMAN-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
110948 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
14/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/07/2021
|
|
110949 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
28/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
110950 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
17/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
110951 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
38/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
110952 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin Owrens |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2275/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
110953 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian PT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
39/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
110954 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian PT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
0042024/KQPL-TP
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
110955 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
193/Biolabo-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
110956 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
27/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
110957 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-222/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
110958 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
32/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
110959 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3928/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
110960 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
42/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|