STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111041 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3171/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
111042 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng FPSA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
111043 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBeAg |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0118
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
111044 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Kali |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-210/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
111045 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Kẽm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
111046 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3345/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
111047 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LP-PLA2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
111048 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3296/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
111049 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prolactin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
111050 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
111051 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3270/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
111052 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3395/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
111053 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase tụy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3287/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
111054 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 17α-OHP (17α-Hydroxyprogesterone) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
151-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
111055 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25-OC Vitamin D2 / D3 trong mẫu huyết tương và huyết thanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210718-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
111056 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25-OH Vitamin D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
141-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
111057 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25-OH-Vitamin D toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
111058 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2160/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
111059 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0407/STV
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
111060 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema_0009
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|