STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
114001 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3320/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
114002 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0137
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
114003 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0133
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
114004 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4229/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2024
|
|
114005 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0116
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
114006 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0114
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
114007 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0126
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
114008 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0128
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
114009 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid mật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
38/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
114010 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid mật toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0022
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
114011 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid mycophenolic toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4139/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
114012 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid mycophenolic toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2330/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
114013 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid phosphatase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0052
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
114014 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0103
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
114015 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0103a
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
114016 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
114017 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2661/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
114018 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0055a
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
114019 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3089/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
114020 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0083
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|