STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
114101 |
Thuốc nhuộm vi khuẩn lao |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220228-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
114102 |
Thuốc nhuộm vi khuẩn lao huỳnh quang |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220228-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
114103 |
Thuốc nhuộm vi khuẩn lao huỳnh quang |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220228-03.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
114104 |
Thuốc nhuộm vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
114105 |
Thước Ricketts |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190238.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
114106 |
Thước thấu kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
180/170000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiên Trường |
Còn hiệu lực
06/08/2020
|
|
114107 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09MED0721
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/08/2021
|
|
114108 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09/MED0721
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
114109 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
114110 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat acid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
114111 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vancomycin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0106
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
114112 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Vancomycin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0114
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
114113 |
Thuốc thử ADP xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-17-169/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
114114 |
Thuốc thử Alkaline phosphate FL (DGKC) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3874 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TÂM |
Còn hiệu lực
25/06/2021
|
|
114115 |
Thuốc thử Arachidonic Acid xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-17-173/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2022
|
|
114116 |
Thuốc thử ATP xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-17-172/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2022
|
|
114117 |
Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD3/CD16+56/CD45 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191052 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
114118 |
Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD3/CD19/CD45 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191049.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/07/2020
|
|
114119 |
Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD3/CD19/CD45 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191049 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
114120 |
Thuốc thử ba màu đếm tế bào CD3/CD4/CD45 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191053 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|