STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
114141 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25-OC Vitamin D2 / D3 trong mẫu huyết tương và huyết thanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210718-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
114142 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25-OH Vitamin D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
141-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
114143 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25-OH-Vitamin D toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
114144 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0407/STV
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
114145 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2160/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
114146 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0023
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
114147 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0024
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
114148 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0025
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
114149 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema_0009
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
114150 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema_0010
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
114151 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema_0011
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
114152 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
146/2022-EXIAS/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
114153 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 7 thành phần huyết sắc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
197/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
114154 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 7 thành phần huyết sắc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
198/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
114155 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3129/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
114156 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3635/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
114157 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acetaminophen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-246/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
114158 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3320/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
114159 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0137
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
114160 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0133
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|