STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
114861 |
Trang phục bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG HỢP TIẾN |
02/2023/PLTTBYT-ĐHT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
114862 |
Trang phục bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
558/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HY TRADING |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
114863 |
Trang phục bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
237-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Long An |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
114864 |
Trang Phục Bảo vệ bức xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
02.12/BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
114865 |
Trang phục cản tia X |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3443PL-TTDV
|
Cty TNHH Thông Minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
114866 |
Trang phục chắn tia |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
06/2024/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
114867 |
Trang phục chắn tia dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm. |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
73/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty Cổ phần trang thiết bị y tế Nguyên Quốc |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
114868 |
Trang phục chống bức xạ siêu nhẹ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
180523-3/ TV-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
114869 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200087-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO, |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
114870 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
73.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AME |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
114871 |
Trang Phục Chống Dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1505/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
114872 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200329 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
114873 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
703.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM - CO |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
114874 |
Trang phục chống dịch Quần, áo, giày, mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐỔI MỚI SHD VIỆT NAM |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
114875 |
Trang phục chống phóng xạ bao gồm: áo giáp chì, tạp dề chì |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
365.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG Á CHÂU |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
114876 |
Trang phục dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018193 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
114877 |
TRANG PHỤC DÙNG TRONG PHÒNG CHỐNG DỊCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
169/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
114878 |
Trang phục phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2053/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
114879 |
TRANG PHỤC PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
54/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
114880 |
Trang phục phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200329 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|