STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
114881 |
Trang phục phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200329 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
114882 |
TRANG PHỤC PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
235/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
114883 |
Trang phục phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
0603-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
114884 |
TRANG PHỤC PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
404/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
114885 |
Trang phục phẫu thuật ( ISOLATION GOWN ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
3010-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
114886 |
Trang phục phẫu thuật kèm phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
010/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
114887 |
Trang phục phẫu thuật và phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
221/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
114888 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
48/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
114889 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
302-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
114890 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
22/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
114891 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
301-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
114892 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
132-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
114893 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
255-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
114894 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
244-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
114895 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
20/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
114896 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
47/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
114897 |
Trang phục phòng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018991 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
114898 |
Trang phục phòng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
511/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
114899 |
Trang phục phòng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
637/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀ THANH BẮC - HT |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
114900 |
Trang phục phòng dịch( áo choàng bảo hộ, quần bảo hộ, áo bảo hộ, mũ bảo hộ, ủng bảo hộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
698/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|