STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
114921 |
Trang thiết bị chỉ định cho xét nghiệm giải phẫu bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
049/INTELSINT/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
114922 |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1824/DBS/PLTTB_PM
|
|
Đã thu hồi
15/12/2023
|
|
114923 |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
1860/DBS/PLTTB_PMITC
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
114924 |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1824/Zeta/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
114925 |
Trang thiết bị hút, chứa, lưu trữ, bảo quản mẫu trong qui trình chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2263 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Việt Huy |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
114926 |
Trang thiết bị nội soi khớp và cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
2009/VBPL-HM/2023
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
114927 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 trực tiếp từ dịch mũi họng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
20PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
114928 |
Trang thiết bị y tế cấy ghép, chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2019/10.01/TM -170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
114929 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm vi rút SARS CoV-2 dùng cho máy PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181828 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
114930 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán In vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
06A/23/KQPL-MYVAN
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
114931 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro giảm tải lượng vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1596/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
114932 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
114933 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kết nối máy đo đông máu với băng chuyền của hệ thống tự động hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1508/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
114934 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
114935 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên liên quan đến lõi virus viêm gan B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
114936 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1562/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
114937 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1563/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
114938 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1564/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
114939 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ kết nối hệ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1604/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
114940 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1581/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|