STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
114941 |
Tròng kính nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM |
03/2022/PL-TNS
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
114942 |
Tròng kính nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HQ OPTIC |
01/2023/PL-HQ
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
114943 |
Tròng kính nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KÍNH MẮT AN NAM |
01-PL/ANNAM
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
114944 |
TRÒNG KÍNH NHỰA (Spectacle Lenses Plastic) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
21521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
114945 |
TRÒNG KÍNH NHỰA QUANG HỌC/OPTICAL PLASTIC LENSES |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
01:2023/PL-HPG
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
114946 |
Tròng kính quang học |
TTBYT Loại A |
HỘ KINH DOANH KÍNH MẮT ANH SHOP |
AS2023-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
114947 |
Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
380-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mắt Kính Tuyết Hà |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
114948 |
Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) Nhãn hiệu NAHAmi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
921- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kính mắt Nam Hải |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
114949 |
Tròng kính quang học bằng nhựa (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
340-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kính Mắt Thiên Vũ |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
114950 |
Tròng kính quang học bằng nhựa (cận,viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
307-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KÍNH MẮT VIỆT PHÁP |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
114951 |
Tròng kính thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1734/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
114952 |
Tròng kính thuốc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
703.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
114953 |
Trong kính thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1023/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
114954 |
Tròng kính thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0562021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2022
|
|
114955 |
Tròng kính thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ FANO |
012023/PL/FANO
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
114956 |
Tròng kính thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ FANO |
012024/PL/FANO
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
114957 |
Tròng kính thuốc ( tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HC WEISIMA |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
237.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
114958 |
Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HC PALSIGHT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
237.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
114959 |
Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HMC OSTAR |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
237.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
114960 |
Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HMC PALSIGHT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
237.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|