STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
114981 |
Trang phục phẫu thuật ( ISOLATION GOWN ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
3010-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
114982 |
Trang phục phẫu thuật kèm phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
010/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
114983 |
Trang phục phẫu thuật và phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
221/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
114984 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
48/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
114985 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
302-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
114986 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
22/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
114987 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
301-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
114988 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
132-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
114989 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
255-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
114990 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
244-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
114991 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
20/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
114992 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
47/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
114993 |
Trang phục phòng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018991 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
114994 |
Trang phục phòng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
511/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
114995 |
Trang phục phòng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
637/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀ THANH BẮC - HT |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
114996 |
Trang phục phòng dịch( áo choàng bảo hộ, quần bảo hộ, áo bảo hộ, mũ bảo hộ, ủng bảo hộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
698/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
114997 |
Trang phục phòng hộ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
083-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hoàng Bảo Nguyên |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
114998 |
Trang phục phòng hộ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
428-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
114999 |
Trang phục phòng hộ cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
17005754/HSCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP BÔNG BẠCH TUYẾT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
115000 |
Trang phục phòng hộ cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
180000394/PCBA-HCM, 180000395/PCBA-HCM, 180000396/PCBA-HCM,180000397/PCBA-HCM, 180000398/PCBA-HCM
|
CÔNG TY CP BÔNG BẠCH TUYẾT |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|