STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115001 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2024/04/02
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
115002 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/359
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
115003 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/94
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
115004 |
Troca dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0624/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
115005 |
Troca dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1723/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
20/07/2023
|
|
115006 |
Troca nhựa các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
115007 |
Troca nhựa dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1623/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
20/07/2023
|
|
115008 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
280822/Trocars/ Amnotec/ Germany
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
115009 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, đường kính 12mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
115010 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, đường kính 5mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
115011 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi, có dao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
115012 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi, không dao, các cỡ 65 mm, 10 mm, 12 mm, 15 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
115013 |
Troca nhựa nhiều cổng, dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1623/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
20/07/2023
|
|
115014 |
Troca nhựa, dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0524/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
115015 |
Trocal nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
183/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Ovi Vina |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
115016 |
Trocal nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Công ty TNHH Đầu tư Hoàng Huy Phát
|
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Hoàng Huy Phát |
Còn hiệu lực
11/07/2020
|
|
115017 |
Trocal nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
168/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư Hoàng Huy Phát |
Còn hiệu lực
11/07/2020
|
|
115018 |
Trocal nhựa cho nội soi khớp vai (Disposable Trocar) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1701/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
115019 |
Trocar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
03-PLTTBYT/MERIL
|
|
Đã thu hồi
19/08/2024
|
|
115020 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|