STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115041 |
Trocar dùng một lần trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
206/2024/PCBPL-PSG
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
115042 |
Trocar dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
26.052024/KLSE-KPQL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
115043 |
Trocar dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
476/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
115044 |
Trocar dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
115045 |
Trocar kèm cannula sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT GIA HÂN |
140524-GH-LAPRO-LN
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
115046 |
Trocar không dao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-328-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
115047 |
Trocar không dao 2/3 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-388-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
115048 |
Trocar không dao chống mờ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-623-2023
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
115049 |
Trocar không dao chống mờ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-624-2023
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
115050 |
Trocar kim loại các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00048-CBPL-RU
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
115051 |
Trocar lồng ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
56
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
115052 |
Trocar mở bụng dùng một lần trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐỨC TUẤN |
04/2023
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
115053 |
Trocar mở thành bụng trong phẫu thuật nội soi (dùng 1 lần) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
210623/170000034/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
115054 |
Trocar ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
MQ/CKPL-03
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
115055 |
Trocar nhựa có dao dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
880/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
115056 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200321 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
115057 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
VN/2023/10/01
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
115058 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
115059 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200822 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
115060 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
VN/2023/10/01
|
|
Đã thu hồi
27/10/2023
|
|