STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115081 |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa (Dental Root Canal Instruments) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
01-22/2022/ND
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
115082 |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa (Dental Root Canal Instruments) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
01-22/2022/ND
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
115083 |
Trâm máy nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
169-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV KING ANH |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
115084 |
Trâm máy nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
13-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV KING ANH |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
115085 |
Trâm máy điều trị ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
115086 |
Trâm máy điều trị tuỷ răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20240802/ANE-SYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
115087 |
Trâm máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
996/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y NHA KHOA MẠNH ĐỨC |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
115088 |
Trâm MICRO FILES |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018832 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|
115089 |
Trâm nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1010621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV King Anh |
Còn hiệu lực
14/01/2022
|
|
115090 |
Trâm Nội Nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
456/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
115091 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
11420CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
115092 |
Trâm Nội Nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
250322-FANTA
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
115093 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
080402/2019MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
115094 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
29037MP/170000123/PCBPL-BYT
|
170000123/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
115095 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
29037MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
115096 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
26052023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
115097 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
29036MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
115098 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
29036MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
115099 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ TIÊU ĐIỂM |
080824-01/KQPL-FOCUS
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2024
|
|
115100 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20231208
|
|
Đã thu hồi
17/08/2023
|
|