STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115101 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
026/2024-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2024
|
|
115102 |
Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
01-2023/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
115103 |
Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
05-2023/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
115104 |
Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
09-2023/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
115105 |
Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
05-2022/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
16/12/2022
|
|
115106 |
Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
06-2022/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
115107 |
Trụ chân răng nhân tạo, trụ dẫn chân răng nhân tạo, mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
388/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
115108 |
Trụ chân răng, trụ phục hình, nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2887A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/11/2022
|
|
115109 |
Trụ chân răng, trụ phục hình, trụ lành thương, nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2763A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
115110 |
Trụ chân răng, trụ phục hình,trụ lành thương, nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2769A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
115111 |
Trụ chân răng, trụ phục hình,trụ lành thương,nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2770A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
115112 |
Trụ chính 700mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
115113 |
Trụ chính 700mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
115114 |
Trụ chính 700mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
081-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
115115 |
Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/03/23
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
115116 |
Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/05/49
|
|
Đã thu hồi
01/06/2023
|
|
115117 |
Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/06/51
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
115118 |
Trụ dẫn thay thế xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED1120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
115119 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/158
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
115120 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/161
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|