STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119541 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính các kháng nguyên hệ ABO, Rh và K, kháng thể nhóm máu ABO, phát hiện kháng thể bất thường và xét nghiệm hòa hợp ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
268/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
119542 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính các kháng nguyên hệ ABO, Rh và K, kháng thể nhóm máu ABO, phát hiện kháng thể bất thường và xét nghiệm hòa hợp ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
374/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
119543 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính các quần thể tế bào biểu hiện 27 kháng nguyên bề mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
206/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
119544 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính các quần thể tế bào biểu hiện 27 kháng nguyên bề mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
289/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2023
|
|
119545 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210117 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
119546 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính globulin miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
20.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
119547 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính globulin miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
20.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
119548 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBeAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2001/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
119549 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HbeAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-018/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
119550 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HIV-1 Ag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-048/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
119551 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HIV-1 gO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-049/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
119552 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HIV-2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-047/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
119553 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 11 thông số trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3069/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
119554 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng sinh hoá nước tiểu 10 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-URI-PLB-231014-37
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
119555 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng sinh hoá nước tiểu 14 thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-URI-PLB-231014-38
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
119556 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 (nhóm M và O), kháng thể kháng HIV-1 (nhóm O) và HIV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1769/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
24/07/2021
|
|
119557 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 (nhóm M và O), kháng thể kháng HIV-1 (nhóm O) và HIV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1766/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/07/2021
|
|
119558 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1 (bao gồm nhóm O) và HIV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3893/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
119559 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1/2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
30/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
119560 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi vi rút viêm gan B (HBcrAg) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-95
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|