STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119821 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
107/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
119822 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
108/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
119823 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
109/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
119824 |
Trâm điều trị tủy răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
010-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
119825 |
Trạm đóng sáp |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
20/2024/BPL-VNITS
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2024
|
|
119826 |
Trâm đưa xi măng vào ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
106/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
119827 |
Trạm đúc khối nến mô bệnh phẩm (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181159 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ViNH HƯNG |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
119828 |
Trang phục bảo hộ chống phóng xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019549/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
119829 |
Trang phục bảo hộ dùng cho phòng, chống dịch và/hoặc cho phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MARA |
0006-2021/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/04/2021
|
|
119830 |
TRANG PHỤC BẢO HỘ DÙNG TRONG Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
01/170000056/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
Còn hiệu lực
21/03/2020
|
|
119831 |
TRANG PHỤC BẢO HỘ DÙNG TRONG Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
01/170000056/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2022
|
|
119832 |
Trang phục bảo hộ phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1304/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
119833 |
Trang phục bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG HỢP TIẾN |
02/2023/PLTTBYT-ĐHT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
119834 |
Trang phục bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
558/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HY TRADING |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
119835 |
Trang phục bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
237-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Long An |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
119836 |
Trang Phục Bảo vệ bức xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
02.12/BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
119837 |
Trang phục cản tia X |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3443PL-TTDV
|
Cty TNHH Thông Minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
119838 |
Trang phục chắn tia |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
06/2024/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
119839 |
Trang phục chắn tia dùng trong y tế và phụ kiện đi kèm. |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
73/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty Cổ phần trang thiết bị y tế Nguyên Quốc |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
119840 |
Trang phục chắn tia X |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ 2M |
03-2024/KQPL-2M
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2024
|
|