STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119921 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24A.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
119922 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24B.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
119923 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24B.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
119924 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1135/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
119925 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
05A/23/KQPL-MYVAN
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
119926 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
12A/23/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
119927 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
214/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công Nghệ Quốc Tế Phú Mỹ |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
119928 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
01A/23/KQPL-MYVAN
|
|
Đã thu hồi
28/03/2023
|
|
119929 |
Trang thiết bị chỉ định cho xét nghiệm giải phẫu bệnh |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
049/INTELSINT/PLTTB-KHITC
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
119930 |
Trang thiết bị chỉ định cho xét nghiệm giải phẫu bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
049/INTELSINT/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
119931 |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1824/DBS/PLTTB_PM
|
|
Đã thu hồi
15/12/2023
|
|
119932 |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
1860/DBS/PLTTB_PMITC
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
119933 |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1824/Zeta/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
119934 |
Trang thiết bị hút, chứa, lưu trữ, bảo quản mẫu trong qui trình chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2263 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Việt Huy |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
119935 |
Trang thiết bị nội soi khớp và cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
2009/VBPL-HM/2023
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
119936 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 trực tiếp từ dịch mũi họng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
20PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
119937 |
Trang thiết bị y tế cấy ghép, chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2019/10.01/TM -170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
119938 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm vi rút SARS CoV-2 dùng cho máy PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181828 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
119939 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán In vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
06A/23/KQPL-MYVAN
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
119940 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro giảm tải lượng vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1596/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|