STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119981 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_022024
|
|
Đã thu hồi
11/06/2024
|
|
119982 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/158
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
119983 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/161
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
119984 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_0006
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
119985 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_0008
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
119986 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/295
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
119987 |
Trụ dẫn thay thế xương con và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/152
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
119988 |
Trụ hình bắt vít trên mẫu hàm thạch cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
119989 |
Trụ Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2182/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
119990 |
Trụ Implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
119991 |
Trụ implant cấy ghép trong nha khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
20/3011/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
119992 |
Trụ implant dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
01DT-2023/PL-DTHC
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
119993 |
Trụ implant trên mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
119994 |
Trụ kết nối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHA KHOA VIỆT PT |
0324/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
119995 |
Trụ kết nối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHA KHOA VIỆT PT |
0224/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
119996 |
Trụ kết nối (Arrow Implant Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02300318
|
Công ty TNHH Phát triển nha khoa Nhật Việt |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
119997 |
Trụ kết nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
012023PL/NPĐ
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
119998 |
Trụ kết nối Implant và Abutment |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020193A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
119999 |
Trụ kết nối implant và abutment |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
016/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
120000 |
Trụ kết nối phẳng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|