STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120001 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
007-2024/AH-PL
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2024
|
|
120002 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
008-2024/AH-PL
|
|
Đã thu hồi
31/05/2024
|
|
120003 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210741 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
120004 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200222-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
120005 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
008/01-2024/AH-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
120006 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
06-2024/KQPL-KTHL
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
120007 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH EYESMART |
070824/KQPL-ESM
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
120008 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
06/PL-MN/2024
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
120009 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
07/PL-MN/2024
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
120010 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
08/PL-MN/2024
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
120011 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-45-2024
|
|
Đã thu hồi
28/08/2024
|
|
120012 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ICARE |
02-2024/VBPLICARE
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
120013 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ |
03/2022/NHATHA
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2024
|
|
120014 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ |
01/2024/PLTTBYT-HV
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2024
|
|
120015 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH EYESMART |
240829/KQPL-ESM
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2024
|
|
120016 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ BSY |
11/2024/PPL-BSY
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2024
|
|
120017 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
240016/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2024
|
|
120018 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
240018/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/11/2024
|
|
120019 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
42-2024/BPL/HY-VL
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2024
|
|
120020 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
43-2024/BPL/HY-VL
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2024
|
|