STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120041 |
Trợ cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
245/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Đã thu hồi
11/07/2019
|
|
120042 |
Trợ cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
245/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
120043 |
Trợ cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
245/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
10/09/2019
|
|
120044 |
Trợ cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
1222L/TTC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
120045 |
Trợ cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
245/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
120046 |
Trợ cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
0223PL/BYT-TTC
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
120047 |
Trợ cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
139/KTT.22
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
120048 |
Trợ cụ thay khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0549PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
120049 |
Trợ cụ vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
461/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
120050 |
Trợ cụ đo van |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
745/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
120051 |
Trô-ca nhựa tích hợp đóng lỗ Trô-ca |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/95
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
120052 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/514
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
120053 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2024/04/02
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
120054 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/359
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
120055 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/94
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
120056 |
Troca dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0624/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
120057 |
Troca dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1723/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
20/07/2023
|
|
120058 |
Troca nhựa |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHANG KHẢI |
KK/2024/PL-006
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2024
|
|
120059 |
Troca nhựa các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
120060 |
Troca nhựa dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1623/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
20/07/2023
|
|